STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Hegelmann Litauen | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Emmanuel Amunike Academy | Stumbras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Stumbras | Free player | - | Giải phóng |
07-01-2021 | Free player | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Hegelmann Litauen | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Afula | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 08-03-2024 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | ![]() ![]() | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Hapoel Afula | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Afula | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu