STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2016 | FK Bokelj | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng |
01-08-2016 | Bokelj Kotor | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | OSK Igalo | Mornar | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Mornar | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | FK Bokelj | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Bokelj Kotor | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | OSK Igalo | FK Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | OSK Igalo | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
11-02-2023 | FK Berane | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
19-02-2023 | FK Mladost Lucani | NK TOSK Tesanj | - | Ký hợp đồng |
19-02-2023 | Mladost Lucani | NK TOSK Tesanj | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | NK TOSK Tesanj | FK Berane | - | Ký hợp đồng |
26-11-2023 | FK Berane | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu