STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | FC Locomotive Tbilisi Academy | FC Locomotive Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Locomotive Tbilisi II | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Georgia | 14-03-2024 10:00 | Dinamo Tbilisi II | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 09-12-2023 09:00 | FC Metalurgi Rustavi | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 05-12-2023 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | FC Metalurgi Rustavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 23-11-2023 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 09-11-2023 10:30 | Gareji Sagarejo | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 03-11-2023 10:30 | Kolkheti 1913 Poti | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 27-10-2023 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | Spaeri FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-10-2023 11:30 | FC Sioni Bolnisi | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 27-09-2023 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | Gareji Sagarejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-09-2023 12:45 | WIT Georgia Tbilisi | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu