STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2021 | Fortis FC | Swadhinata KS | - | Ký hợp đồng |
06-11-2022 | Swadhinata KS | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Bangladesh Police Club | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-04-2024 09:45 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-04-2024 09:15 | Sheikh Jamal | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-03-2024 09:15 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-02-2024 09:00 | Brothers Union | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-02-2024 09:00 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-02-2024 09:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-02-2024 09:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu