STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AIFF Elite Academy U18 | Bengaluru FC U18 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | Bengaluru FC U18 | Bengaluru FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bengaluru FC II | ATK II | - | Ký hợp đồng |
04-12-2020 | ATK II | Aryan FC | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | Aryan FC | Lonestar Kashmir FC | - | Ký hợp đồng |
14-11-2021 | Lonestar Kashmir FC | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
06-08-2022 | Real Kashmir | Rajasthan United FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2024 | Rajasthan United FC | Diamond Harbour FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 10-04-2024 13:30 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 31-03-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-03-2024 10:00 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 15-03-2024 11:00 | Trau FC | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-03-2024 11:00 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 23-02-2024 13:30 | Aizawl FC | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-11-2023 13:30 | Rajasthan United FC | ![]() ![]() | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 23-11-2023 13:30 | Rajasthan United FC | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-11-2023 13:30 | Rajasthan United FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-11-2023 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu