STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | KAS Eupen Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Standard Liège Youth | Standard Liège U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Standard Liège U18 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Standard Liege II | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
29-06-2022 | MVV Maastricht | Standard Liege II | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2023 | Standard Liege II | AE Zakakiou | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | AE Zakakiou | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2025 14:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 18:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 12:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-01-2025 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 15:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-12-2024 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-12-2024 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-12-2024 12:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 18:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu