STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-09-2022 | Athletic Club Ujana | Proodeftiki Neolea | - | Ký hợp đồng |
03-10-2023 | Free player | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Panahaiki-2005 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 13:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 09-12-2023 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | Tylikratis | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-11-2023 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-11-2023 13:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-10-2023 12:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-05-2023 12:50 | AO Episkopis Rethymno | ![]() ![]() | Proodeftiki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-05-2023 12:40 | Proodeftiki FC | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu