STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-04-2025 12:00 | Caen | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 13:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-03-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-03-2025 13:00 | Amiens | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-02-2025 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Clermont | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Bastia | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Grenoble | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 23 |
Winner African Nations Championship | 1 | 22/23 |