STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-09-2004 | Trabzonspor Youth | Tonya Doganspor Youth | - | Ký hợp đồng |
22-10-2008 | - | Trabzon Idmanocagi | - | Ký hợp đồng |
28-09-2009 | Trabzon Idmanocagi | Trabzon Yolspor | - | Ký hợp đồng |
03-10-2010 | Trabzon Yolspor | Caykaraspor | - | Ký hợp đồng |
09-08-2011 | Caykaraspor | Orhangazi Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
26-01-2012 | Orhangazi Belediyespor | Gebzespor | - | Ký hợp đồng |
22-08-2013 | Gebzespor | Ünyespor | - | Ký hợp đồng |
14-01-2014 | Ünyespor | Sandiklispor | - | Ký hợp đồng |
20-08-2014 | Sandiklispor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
21-08-2014 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2017 | Konyaspor | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
08-01-2018 | Caykur Rizespor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Konyaspor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
02-08-2019 | Istanbulspor | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Menemen Belediye Spor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Bandirmaspor | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Amedspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Iğdır FK | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-12-2024 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-12-2024 16:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2024 16:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2024 13:00 | Istanbulspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2024 17:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-09-2024 13:00 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 10:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Somaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Turkish 4th division champion | 1 | 22/23 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 19/20 |
Turkish cup winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |