STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2014 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Santos | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | APOEL Nicosia | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2019 | Santos | Sporting Braga | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2020 | Sporting Braga | Goiás EC | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Goiás EC | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Sporting Braga | Aris Limassol | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Aris Limassol | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Sporting Braga | Aris Limassol | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 14-12-2023 20:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Rangers | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 16:45 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-09-2023 19:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-08-2023 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-08-2023 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 15-08-2023 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-08-2023 18:00 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-08-2023 18:00 | BATE Borisov | ![]() ![]() | Aris Limassol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Cyprian champion | 2 | 22/23 18/19 |
Portuguese cup winner | 1 | 21 |
Portuguese league cup winner | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |