STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Free player | United Football Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | United Football Club | Royal Eagles FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Royal Eagles FC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Baroka FC | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Richards Bay | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | Free State Stars | - | Ký hợp đồng |
21-09-2020 | Free State Stars | Uthongathi FC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Uthongathi FC | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-12-2024 13:30 | Royal AM | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-11-2024 19:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-10-2024 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 13:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-10-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2024 15:30 | Magesi | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2024 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2024 15:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-09-2024 13:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2023 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu