STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | - | FSV Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FSV Frankfurt Youth | JFC Frankfurt Youth (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | JFC Frankfurt Youth (-2016) | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | - | Kickers Offenbach U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Kickers Offenbach U17 | 1.FC Erlensee U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1.FC Erlensee U19 | FV Bad Vilbel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FV Bad Vilbel | Bayern Alzenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bayern Alzenau | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Eintracht Frankfurt (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
22-07-2024 | Eintracht Frankfurt (Youth) | St Pauli II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | TSV Steinbach Haiger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | FSV Mainz 05 (Youth) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | Hessen Kassel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 12:00 | SG Barockstadt | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-09-2023 17:10 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | TSG Balingen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-09-2023 12:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | FSV Mainz 05 (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-08-2023 14:00 | Kickers Offenbach | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu