STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Gagra Tbilisi | FC Mariupol | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FC Mariupol | Gagra Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Gagra Tbilisi | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
06-03-2014 | MFK Mikolaiv | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
28-02-2016 | Gagra Tbilisi | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dynamo 2 Kyiv | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Gagra Tbilisi | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Merani Tbilisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Samtredia | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | FC Iberia 1999 Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Iberia 1999 Tbilisi | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 1 | 20/21 |