STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Pyrsos Grevenon | Aris Thessaloniki U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Aris Thessaloniki U19 | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
24-07-2014 | Aris Thessaloniki | AO Chania | - | Ký hợp đồng |
10-08-2015 | AO Chania | Lamia | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | Lamia | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | PAE Chania | Lamia | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Lamia | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
08-09-2021 | Veria 1960 | Kozani F.S. | - | Ký hợp đồng |
21-07-2024 | Kozani F.S. | Panthrakikos Komotini | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-01-2024 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-01-2024 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-12-2023 11:00 | Aiolikos Mytilene | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-12-2023 13:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Iraklis | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-11-2023 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-11-2023 14:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-10-2023 13:20 | Apollon Pontou FC | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu