STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Türkiyemspor Berlin Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hertha BSC Berlin Youth | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Preuben Munster | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Berliner AK 07 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Carl Zeiss Jena | VSG Altglienicke | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 15:00 | Rot-Weiss Erfurt | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 12:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | FC Viktoria 1889 Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 13-02-2024 18:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-02-2024 18:00 | Hertha BSC Berlin Youth | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-11-2023 12:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 12:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-08-2023 17:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-08-2023 17:00 | FSV luckenwalde | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thuringia Cup winner | 1 | 22/23 |
Champion Westfalenliga 1 | 1 | 18/19 |
German Under-19 cup winner | 1 | 14/15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |