STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2017 | Besiktas U21 | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Beykoz Ishakli Spor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Halide Edip Adivarspor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Serik Belediyespor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Sariyer | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu