STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FSV Frankfurt Youth | FSV Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FSV Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
11-09-2020 | Eintracht Frankfurt U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Koln Am | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Lichtenberg 47 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-04-2023 11:00 | Lichtenberg 47 | ![]() ![]() | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu