STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-08-2015 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Ferencvárosi TC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ferencvárosi TC Youth | Ferencvarosi TC U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Ferencvarosi TC U17 | Ferencvarosi TC U19 | - | Ký hợp đồng |
06-09-2017 | Ferencvarosi TC U19 | Kisvárda FC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Kisvárda FC U19 | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kisvárda Master Good FC | MTK Budapest | 0.155M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2023 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 18:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 16:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 18:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 11:45 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-12-2024 14:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 13:45 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2024 19:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Paksi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |