STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | RKSV Brakkenstein Youth | NEC Nijmegen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NEC Nijmegen Youth | NEC Nijmegen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NEC Nijmegen U17 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | NEC Nijmegen | SC Heerenveen | Unknown | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | SC Heerenveen | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 17:45 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2025 13:30 | Groningen | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 23:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-02-2025 15:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 19:00 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-01-2025 11:15 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 15:45 | NEC Nijmegen | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-01-2025 19:10 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 19 |
European Under-17 champion | 1 | 19 |