STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2017 | High School (Japan) | Hosei University | - | Ký hợp đồng |
14-02-2019 | Hosei University | Kashima Antlers | - | Cho thuê |
24-07-2019 | Kashima Antlers | Hosei University | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2019 | Hosei University | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Kashima Antlers | Cercle Brugge KSV | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2023 | Cercle Brugge KSV | Feyenoord | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 14:30 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-04-2025 18:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 10:35 | Japan | ![]() ![]() | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2025 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Feyenoord | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-03-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-03-2025 17:45 | Feyenoord | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 05-02-2025 17:45 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Asian Games Silver Medal | 1 | 19 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |