STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SV Wacker Burghausen U19 | FC Ingolstadt | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Ingolstadt | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | FC Ingolstadt 04 Am | 1. FC Saarbrücken | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | 1. FC Saarbrücken | SpVgg Oberfranken Bayreuth | Free | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | TSV 1860 Rosenheim | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | TSV 1860 Rosenheim | SpVgg Oberfranken Bayreuth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | TSV Aubstadt | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 01-03-2024 18:00 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | ![]() ![]() | FV Illertissen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-11-2023 13:00 | Bayern Munchen (Youth) | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-11-2023 18:00 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | ![]() ![]() | FC Augsburg II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | FC Memmingen | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | ![]() ![]() | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-07-2023 12:00 | DJK Vilzing | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-07-2023 16:50 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | ![]() ![]() | SV Schalding Heining | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-05-2023 12:00 | Borussia Dortmund II | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-05-2023 12:00 | SV Elversberg | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu