STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Real Madrid U18 | Getafe U19 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Getafe U19 | CD Castellón B | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | CD Castellón B | SD Logrones | - | Cho thuê |
12-05-2021 | SD Logrones | CD Castellón B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | CD Castellón B | Castellon | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Castellon | CD Atlético Baleares | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CD Atlético Baleares | Castellon | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2023 | Castellon | CD Badajoz | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | CD Badajoz | SCR Penya Deportiva | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | SCR Penya Deportiva | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 16:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 10:30 | Getafe B | ![]() ![]() | CD Badajoz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 16:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | Cacereno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 15-10-2023 15:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | Ursaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 10:00 | Numancia | ![]() ![]() | CD Badajoz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 10:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | UD San Fernando | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 23-09-2023 15:00 | CD Illescas | ![]() ![]() | CD Badajoz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 15:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | CD Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-09-2023 11:00 | CD Atletico Paso | ![]() ![]() | CD Badajoz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 02-09-2023 18:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | AD Union Adarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu