STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Berekum Chelsea II | KF Vushtrria | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | KF Vushtrria | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
11-02-2021 | KF Trepca 89 | CSKA Sofia | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2021 | CSKA Sofia | Free player | - | Giải phóng |
15-08-2023 | CSKA Sofia | Pirin Blagoevgrad | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Pirin Blagoevgrad | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2024 | CSKA Sofia | FK Zeljeznicar | - | Cho thuê |
16-05-2024 | FK Zeljeznicar | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2024 | CSKA Sofia | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Bulgarian cup winner | 1 | 20/21 |