STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-04-2017 | Los Angeles Galaxy Academy | Ventura County FC | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Ventura County FC | Los Angeles Galaxy Academy | - | Kết thúc cho thuê |
22-03-2018 | Los Angeles Galaxy Academy | Ventura County FC | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Ventura County FC | Los Angeles Galaxy Academy | - | Kết thúc cho thuê |
07-03-2019 | Los Angeles Galaxy Academy | Ventura County FC | - | Cho thuê |
30-07-2019 | Ventura County FC | Los Angeles Galaxy Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Los Angeles Galaxy Academy | UCI Anteaters (University of California, Irvine) | - | Ký hợp đồng |
18-09-2019 | UCI Anteaters (University of California, Irvine) | Ventura County FC | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | Ventura County FC | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Chernomorets Odessa | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
17-04-2023 | KV Mechelen | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-04-2025 20:00 | San Antonio | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-03-2025 23:00 | Lexington | ![]() ![]() | San Antonio | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-03-2025 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-03-2025 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-03-2025 01:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-10-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-09-2024 00:35 | San Antonio | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best assist provider | 1 | 22/23 |