STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CE Tecnofutbol Youth | CF Damm Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CF Damm Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Barcelona Atlètic | Marseille | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2022 | Marseille | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Olympiakos Piraeus | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2023 | Marseille | Eibar | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Eibar | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Marseille | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-02-2025 15:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-01-2025 15:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 15:30 | Lugano | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 13:15 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2024 19:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2024 17:00 | Winterthur | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 13:15 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-10-2024 19:30 | Yverdon | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |