STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-02-2020 | NK Olimpija Ljubljana | Radomlje | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Radomlje | NK Olimpija Ljubljana | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2020 | NK Olimpija Ljubljana | Radomlje | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Radomlje | Krka | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Krka | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Triglav Gorenjska | NK Rogaska | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | NK Rogaska | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | NK Rogaska | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2024 | NK Rogaska | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Slovenia | 13-03-2024 15:45 | NK Aluminij | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 03-03-2024 14:00 | FC Koper | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 25-02-2024 12:00 | NK Rogaska | ![]() ![]() | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 22-02-2024 14:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 10-02-2024 12:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 10-12-2023 12:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 07-12-2023 14:00 | NK Mura 05 | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 25-11-2023 12:00 | NK Rogaska | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 11-11-2023 14:00 | Radomlje | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 04-11-2023 12:00 | NK Rogaska | ![]() ![]() | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 2 | 24 19 |