STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Spartaan '20 Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NAC Breda Youth | NAC Breda U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NAC Breda U17 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | NAC Breda U19 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | NAC Breda | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | NAC Breda U21 | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2025 | Kozakken Boys | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-06-2024 13:00 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | Blauw Geel '38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-05-2024 18:00 | Blauw Geel '38 | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-05-2024 13:00 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-04-2024 13:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-04-2024 13:00 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 13:30 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-03-2024 14:00 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu