STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Free player | Abia Warriors FC | - | Ký hợp đồng |
25-07-2018 | Abia Warriors FC | Enyimba Aba | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | Enyimba Aba | Lobi Stars FC | - | Ký hợp đồng |
08-09-2019 | Lobi Stars FC | FK Pribram B | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | FK Pribram B | Lobi Stars FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Abia Warriors FC | Plateau United FC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Lobi Stars FC | Abia Warriors FC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2021 | Plateau United FC | Rivers United FC | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | Rivers United FC | FK Shkupi | 0.003M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | FK Shkupi | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | FK Čukarički | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | NK Publikum Celje | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 16-07-2024 14:30 | FC Ballkani | ![]() ![]() | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch Slovenia | 02-03-2024 14:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 22-02-2024 14:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 18-02-2024 12:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-12-2023 17:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | Racing Genk | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-12-2023 12:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 20:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-11-2023 14:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-11-2023 15:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Macedonian champion | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |