STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | 1.FC Köln U17 | 1.FC Köln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | 1.FC Köln U19 | FC Viktoria Köln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Koln U19 | Viktoria koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Viktoria Köln U19 | Fortuna Düsseldorf II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Viktoria koln U19 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Hallescher FC | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Alemannia Aachen | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | 1. FC Saarbrücken | Wuppertaler SV Borussia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wuppertaler SV Borussia | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-09-2023 12:00 | TSV Steinbach Haiger | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 12-08-2023 12:00 | TSV Steinbach Haiger | ![]() ![]() | Hessen Kassel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-04-2023 12:00 | Wuppertaler | ![]() ![]() | Duren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu