STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 21:00 | Antigua Barbuda | ![]() ![]() | Dominica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 20:00 | Bermuda | ![]() ![]() | Antigua Barbuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 02:00 | Cayman Islands | ![]() ![]() | Antigua Barbuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-06-2024 19:00 | Antigua Barbuda | ![]() ![]() | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải FA Vase | 10-02-2024 15:00 | Welling United | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 22-11-2023 00:20 | Guyana | ![]() ![]() | Antigua Barbuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 18-11-2023 19:00 | Antigua Barbuda | ![]() ![]() | Puerto Rico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 17-10-2023 19:30 | Antigua Barbuda | ![]() ![]() | Bahamas | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 14-10-2023 22:00 | Bahamas | ![]() ![]() | Antigua Barbuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2023 19:30 | Antigua Barbuda | ![]() ![]() | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu