STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SU Dives-Cabourg | Girona | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Girona | Riudellots CF | - | Cho thuê |
31-10-2011 | Riudellots CF | Girona | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Girona | Riudellots CF | - | Ký hợp đồng |
19-08-2012 | Riudellots CF | US Gravelinoise | - | Ký hợp đồng |
28-09-2013 | US Gravelinoise | Havant Waterlooville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Havant Waterlooville | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
19-01-2016 | Portsmouth | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Leyton Orient | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Cheltenham Town | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Eastleigh | Free player | - | Giải phóng |
01-08-2022 | Exeter City | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Eastleigh | Havant Waterlooville | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 27-02-2024 19:45 | Eastleigh | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 17-02-2024 15:00 | Ebbsfleet United | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 03-02-2024 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 16-01-2024 19:45 | Eastleigh | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 06-01-2024 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải FA Vase | 09-12-2023 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 03-12-2023 13:30 | Eastleigh | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-11-2023 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-11-2023 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Boreham Wood | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu