STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-08-2018 | Bisceglie Youth | AS Rom Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | AS Roma U19 | Roma Under 18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Roma Under 18 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | AS Roma U19 | Cittadella | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2025 | Cittadella | Chicago Fire(R) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-04-2025 21:00 | New York Red Bulls B | ![]() ![]() | Chicago flame B | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-03-2025 20:00 | Cincinnati II | ![]() ![]() | Chicago flame B | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 14-03-2025 00:10 | Chicago flame B | ![]() ![]() | Toronto FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 09-03-2025 20:00 | Chicago flame B | ![]() ![]() | Huntsville City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2024 14:00 | Bari | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-11-2024 14:00 | Cittadella | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 15:15 | Carrarese | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2024 13:00 | Cittadella | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2024 13:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2024 18:30 | Cittadella | ![]() ![]() | Frosinone | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 22/23 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |