STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Wolverhampton Wanderers Youth | Wolverhampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
06-10-2020 | Wolves U23 | Frickley Athletic | - | Cho thuê |
31-12-2020 | Frickley Athletic | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2021 | Wolves U23 | Kettering Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Kettering Town | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2023 | Wolves U23 | Walsall | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Walsall | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Wolves U23 | Walsall | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Walsall | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
30-09-2024 | Barnsley | Grimsby Town | - | Cho thuê |
28-10-2024 | Grimsby Town | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-02-2025 19:45 | Northampton Town | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 12:30 | Rotherham United | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-10-2024 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Salford City | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu