STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Diagoras Rodou U19 | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Diagoras Rodou | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Free player | Rodos FC | - | Ký hợp đồng |
18-01-2019 | Rodos FC | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KS Bylis | Egnatia | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
21-09-2022 | Egnatia | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | PAE Chania | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | Ionikos Nikaia | Rodos FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Rodos FC | Ethnikos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-02-2024 14:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-01-2024 13:00 | Tylikratis | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-01-2024 14:30 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-12-2023 15:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-12-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Egaleo Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-10-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 01-10-2023 13:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-06-2023 14:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 08-05-2023 11:45 | PAE Chania | ![]() ![]() | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-04-2023 11:45 | PAE Chania | ![]() ![]() | Egaleo Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu