STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | WSP Wodzislaw | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Augsburg U19 | FC Augsburg II | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | FC Augsburg II | Nadwislan Gora | - | Ký hợp đồng |
03-02-2015 | Nadwislan Gora | Poroniec Poronin | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Poroniec Poronin | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Olimpia Grudziadz | Pniowek Pawlowice | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Pniowek Pawlowice | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Zeleznicar Pancevo | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
03-02-2021 | Piast Gliwice | GKS Katowice | - | Cho thuê |
29-06-2022 | GKS Katowice | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Piast Gliwice | Free player | - | Giải phóng |
20-10-2022 | Free player | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
07-02-2023 | Hutnik Krakow | UD Gran Tarajal | - | Cho thuê |
30-06-2023 | UD Gran Tarajal | Caudal Deportivo | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Caudal Deportivo | CD Valdepeñas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu