STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Bukovyna Chernivtsi U17 | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FC Bukovyna chernivtsi | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2015 | Free player | FK Bakhchysarai | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Bakhchysarai | Sparta-Krymteplitsa Molodezhnoe | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | Sparta-Krymteplitsa Molodezhnoe | Slavia Mozyr | Free | Ký hợp đồng |
09-03-2021 | Slavia Mozyr | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | FC Gomel | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-09-2023 12:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | FC Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 18:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 17:30 | Balzan FC | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 2 | 23/24 21/22 |