STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Club 12 de Octubre de Itauguá U19 | Club 12 de Octubre de Itauguá | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Club 12 de Octubre de Itauguá | River Plate Asunción | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | River Plate Asunción | Sportivo Iteno | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Sportivo Iteno | Club Rubio Ñú (Asunción) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Club Rubio Ñú (Asunción) | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
26-06-2023 | Nautico Capibaribe PE | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Tacuary | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Tacuary | Barcelona FC (BA) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 04-11-2024 23:30 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 19-10-2024 22:30 | General Caballero | ![]() ![]() | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 11-10-2024 23:00 | Tacuary | ![]() ![]() | Sportivo Luqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 12-11-2023 22:00 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 05-11-2023 21:00 | Tacuary | ![]() ![]() | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-11-2023 21:00 | Resistencia SC | ![]() ![]() | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-10-2023 22:30 | Tacuary | ![]() ![]() | General Caballero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 08-10-2023 23:30 | Club Guaraní | ![]() ![]() | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Paraguay | 19-09-2023 23:30 | Tacuary | ![]() ![]() | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 22-05-2023 23:00 | Nautico (PE) | ![]() ![]() | Floresta CE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu