STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Dinamo Minsk II | Slavia Mozyr II | - | Ký hợp đồng |
19-02-2018 | Slavia Mozyr II | Lokomotiv Gomel | - | Ký hợp đồng |
15-07-2020 | Lokomotiv Gomel | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
15-02-2021 | FK Smolevichi (- 2021) | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
31-03-2021 | FC Belshina Babruisk | Vertikal Kalinkovichi | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Vertikal Kalinkovichi | Energetik-BGU Minsk | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Energetik-BGU Minsk | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
17-01-2025 | Buxoro FK | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 06-12-2023 11:00 | Energetik-BGU Minsk | ![]() ![]() | FK Vitebsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 18-08-2023 14:30 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | Energetik-BGU Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu