STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Deportivo Alavés U19 | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Deportivo Alaves B | Rudes | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Rudes | Deportivo Alaves B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Deportivo Alaves B | Sochaux | - | Cho thuê |
07-01-2019 | Sochaux | Deportivo Alaves B | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2019 | Deportivo Alaves B | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Istra 1961 Pula | Deportivo Alaves B | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2021 | Deportivo Alaves B | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Istra 1961 Pula | Malaga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2025 16:30 | Malaga | ![]() ![]() | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-03-2025 14:15 | Real Oviedo | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-03-2025 17:30 | Malaga | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-02-2025 19:30 | Malaga | ![]() ![]() | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-02-2025 15:15 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-02-2025 17:30 | Malaga | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-01-2025 19:30 | Mirandes | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:15 | Malaga | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-12-2024 15:15 | Burgos CF | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-12-2024 15:15 | Malaga | ![]() ![]() | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 15/16 |