STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | East Bengal FC U18 | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
30-04-2020 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2020 | Free player | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | - | TRAU FC | - | Ký hợp đồng |
27-07-2021 | Trau FC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2022 | Bengaluru FC | Kerala Blasters FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Kerala Blasters FC | Bengaluru FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-06-2023 | Bengaluru FC | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Kerala Blasters FC | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Punjab FC | Inter Kashi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2025 10:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-03-2025 13:30 | Sreenidi Deccan | ![]() ![]() | Inter Kashi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-02-2025 10:30 | SC Bengaluru | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-02-2025 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-01-2025 10:00 | Rajasthan United FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-01-2025 08:30 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 10-01-2025 10:00 | Dempo | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 20-12-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-12-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-12-2024 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 20/21 |
AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |