STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 20-12-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-12-2024 18:15 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | Anderlecht II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 18:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 15:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-10-2024 15:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 14:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 14:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-09-2024 14:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Belgian champion | 1 | 21/22 |