STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
06-08-2014 | Real Madrid Castilla | Ponferradina | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2015 | Ponferradina | Manchester City | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2015 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2016 | Manchester City | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Deportivo Alavés | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2017 | Manchester City | Deportivo Alavés | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Deportivo Alavés | Valencia CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2021 | Valencia CF | Cadiz | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Cadiz | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | Valencia CF | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-03-2025 18:30 | Cadiz | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-03-2025 17:30 | Tenerife | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-03-2025 17:30 | Cadiz | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-03-2025 15:15 | Malaga | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-03-2025 17:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-02-2025 20:00 | Cadiz | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Racing Santander | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-02-2025 17:30 | Cadiz | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |