STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-10-2024 21:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2024 00:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-10-2024 00:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-09-2024 21:30 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-08-2024 20:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-08-2024 22:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Ituano SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-08-2024 00:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-08-2024 21:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-07-2024 21:30 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-07-2024 00:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
Brazilian champion | 2 | 15 13 |