STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Bangkok Christian College | Leicester City Youth | - | Ký hợp đồng |
02-07-2017 | Leicester City Youth | Police Tero FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Police Tero FC B | Kasetsart FC | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Kasetsart FC | Police Tero FC B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Police Tero FC B | Muangkan United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Muangkan United | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Kasetsart FC | Ayutthaya United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Ayutthaya United | VRN Muangnont | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | VRN Muangnont | Rajpracha FC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Rajpracha FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu