STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Vaal University of Technology | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | Jomo Cosmos | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
18-01-2017 | Bidvest Wits | Highlands Park | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Highlands Park | Bidvest Wits | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2017 | Bidvest Wits | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Supersport United | Free player | - | Giải phóng |
18-11-2023 | Free player | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Chippa United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 13:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 18:10 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 15:45 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-02-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-12-2024 15:45 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 13:00 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2024 18:00 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 1 | 17/18 |
South African champion | 1 | 16/17 |
Africa Cup participant | 1 | 15 |