STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2018 | Besiktas JK U19 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
19-08-2019 | Besiktas U21 | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Gölcükspor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
14-09-2020 | Halide Edip Adivarspor | Catalcaspor | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Catalcaspor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
27-02-2023 | Adiyamanspor | Derince Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Derince Belediyespor | Adiyamanspor | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2023 | Adiyamanspor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Derince Belediyespor | Sapanca Genclikspor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sapanca Genclikspor | Derince Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
11-09-2024 | Derince Belediyespor | Long Island Rough Riders | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Long Island Rough Riders | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Yeni Altindag BS | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karsiyaka | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Pazarspor | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:30 | Eynesil | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |