STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2015 | Toronto FC Academy | Toronto FC II | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Toronto FC II | Toronto FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Toronto FC Academy | GD Gafanha Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | GD Gafanha Youth | Sigma FC | - | Ký hợp đồng |
02-04-2019 | Sigma FC | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Forge FC | Free player | - | Giải phóng |
30-03-2022 | Free player | Toronto FC II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Toronto FC II | Vaughan Azzurri | - | Ký hợp đồng |
26-04-2023 | Vaughan Azzurri | Valour | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Valour | KF Liria Prizren | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | KF Liria Prizren | Richmond Kickers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu