STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-12-2023 15:00 | Mondercange | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-12-2023 15:00 | UNA Strassen | ![]() ![]() | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 22-10-2023 14:00 | UNA Strassen | ![]() ![]() | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 23-09-2023 16:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 17-09-2023 16:30 | UNA Strassen | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-09-2023 14:00 | Victoria Rosport | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu