STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Wydad Athletic Club Casablanca Youth | Wydad Athletic Club Casablanca Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Wydad Athletic Club Casablanca Reserve | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Wydad Casablanca | Atletico de Madrid B | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Atletico Madrid | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Real Zaragoza | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Atletico Madrid | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Girona FC | Sevilla FC | - | Cho thuê |
21-08-2020 | Sevilla FC | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2020 | Girona FC | Sevilla FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2023 | Sevilla FC | Al Hilal | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-04-2025 16:30 | Al Hilal | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-04-2025 15:55 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-04-2025 18:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:30 | Morocco | ![]() ![]() | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 21:30 | Niger | ![]() ![]() | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2025 19:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 16:00 | Pakhtakor | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
Saudi Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League Winner | 2 | 22/23 19/20 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Goalkeeper of the season | 1 | 21/22 |
Spanish champion | 1 | 13/14 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |