STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | SV Hoofddorp Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AZ Alkmaar U17 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | AZ Alkmaar (Youth) | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | NEC Nijmegen | Free player | - | Giải phóng |
16-11-2021 | Free player | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
24-04-2022 | Botev Vratsa | Free player | - | Giải phóng |
21-07-2022 | Free player | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | Kauno Zalgiris | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
25-03-2024 | LKS Lodz | Free player | - | Giải phóng |
24-07-2024 | Free player | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
18-01-2025 | Kauno Zalgiris | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-10-2023 18:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-10-2023 10:30 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-09-2023 13:00 | LKS Lodz | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-09-2023 16:00 | LKS Lodz | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-08-2023 15:30 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 16:00 | Kauno Zalgiris | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu